Characters remaining: 500/500
Translation

clumber spaniel

Academic
Friendly

Từ "clumber spaniel" một danh từ tiếng Anh chỉ một giống chó nguồn gốc từ Anh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Giải thích:

Clumber Spaniel một giống chó thân hình lớn, nặng, với bộ lông dài mềm mại, thường màu trắng với các đốm vàng hoặc cam. Chúng rất hiền lành, thân thiện thường được nuôi làm thú cưng hoặc chó săn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have a Clumber Spaniel named Max."
    • (Tôi một con chó Clumber Spaniel tên Max.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Clumber Spaniel is known for its gentle temperament, making it an excellent family pet."
    • (Chó Clumber Spaniel nổi tiếng với tính cách hiền lành, khiến trở thành một thú cưng tuyệt vời cho gia đình.)
Phân biệt biến thể:
  • Spaniel: một nhóm giống chó, trong đó Clumber Spaniel một trong nhiều giống. Các giống spaniel khác bao gồm Cavalier King Charles Spaniel, Cocker Spaniel, Springer Spaniel.
  • Clumber: Từ này có thể đứng riêng để chỉ giống chó này, nhưng không dùng để chỉ những giống khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Retriever: Một giống chó khác, thường được nuôi để tìm kiếm mang về đồ vật trong các cuộc săn bắn.
  • Setter: Một nhóm giống chó thường được sử dụng trong săn bắn, phong cách tương tự nhưng khác về hình dáng tính cách.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Clumber Spaniel," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nuôi chó, chẳng hạn như:
    • Take care of a dog: Chăm sóc một con chó.
    • Train a dog: Huấn luyện một con chó.
Kết luận:

Từ "Clumber Spaniel" không chỉ đơn thuần tên một giống chó, còn mang theo những đặc điểm tính cách đặc trưng.

Noun
  1. giống clumber.

Synonyms

Comments and discussion on the word "clumber spaniel"